Từ điển Thiều Chửu
暵 - hán
① Phơi (phơi khô).

Từ điển Trần Văn Chánh
暵 - hán
(văn) Phơi nắng, phơi khô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暵 - hán
Khô — Phơi khô.


暵赫 - hán hách ||